Có 2 kết quả:
話務員 huà wù yuán ㄏㄨㄚˋ ㄨˋ ㄩㄢˊ • 话务员 huà wù yuán ㄏㄨㄚˋ ㄨˋ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phone operator
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phone operator
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0